| Model | NY-F30 / NY-F50 |
| Số đầu ghép nắp | 1 |
| Tốc độ ghép nắp | 10–50 lon/phút (phụ thuộc vào kích thước và vật liệu lon) |
| Chiều cao lon tối đa | 50–200 mm (có thể điều chỉnh) |
| Đường kính lon tối đa | 35–130 mm (có thể tùy chỉnh) |
| Độ dày tấm nắp tối đa | 0.3 mm |
| Hệ điều khiển | PLC kết hợp màn hình cảm ứng |
| Chiều cao làm việc | 940 mm (±30 mm, có thể tùy chỉnh) |
| Nguồn điện | 220V, 50/60Hz, 1 pha, 1.3 kW |
| Kích thước máy (D × R × C) | 2020 × 920 × 1730 mm |
| Trọng lượng máy | Khoảng 200 kg |
| Yêu cầu khí nén | 0.5–0.7 Mpa, 0.28 CBM/phút (tùy chọn), 4 Bar |
| Ghi chú | Thông số có thể thay đổi nếu máy được tùy chỉnh |