01.Máy thổi pe 2 đầu
1.Máy thổi (Số lượng : 01 máy )
- Kích thước máy : Dài * Rộng * Cao - 5000mm * 1600mm x 4500mm
- Trọng lượng máy : 3000kg
- Công suất máy : 25-60kg/ giờ
- Khả năng sản xuất loại túi có :
+ Bề rộng từ 100mm – 400mm
+ Độ dầy từ 0.025mm – 0.08mm
A. Phần điện
- Tủ điện : 850mm *450mm*1600mm
- Biến tần chính: 25HP
- Motor chính : 25 HP
- 2 Motor kéo : 2HP
- 2 Biến tần kéo : 2HP
- 2 Motor thu : 1HP
- 2 Biến tần thu : 1HP
- Quạt gió : 2 cái
B. Phần cơ
- Hộp số : 200
- Nòng cảo đường kính 75mm dài = L/D=30/1
- Thép C45 mạ crom
-Tốc độ xoay 12 /1
- 2 Đầu thổi : đường kính 150mm
- 2 Mâm gió đường 300mm
Bộ kéo chính
- Bộ lô kéo
+ 2 Lô kéo đường kính 160mm dài 500mm
+ 2 Lô kéo cao su đường kính 160 mm dài 500mm
- Bộ Lô thâu
+ 2 Lô săt đường kính 270 mm dài 500mm
+ 2 Lô cao su đường kính 100mm dài 500mm
Tốc độ kéo tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm
Hình ảnh máy thổi 2 đầu.
2.Máy cắt lạnh hàn nóng
Máy cắt miệng + hàn đáy: 01 máy
- Kích thước máy : 3000mm * 1500mm * 1800mm
- Trọng lượng máy :1800kg
- Công suất máy : 60 – 120 nhịp/ phút
- Khả năng cắt miệng và hàn đáy loại túi có :
+ Bề rộng từ 100mm – 1000mm
+ Độ dầy từ 0.02mm – 0.08mm ( túi PE )
+ Chiều dài từ : 200mm – 1000mm
A.Phần điện
- 01 tủ điện tự động
- 01 motor servo
- 01 motor chính : 2HP
- 01 Mô tơ xả 1HP
- 01 biến tần chính 2HP
- 01 biến tần xả 1HP
B. Phần cơ
- 01 cặp dao cắt 1150mm
- 01 dao nhiệt bằng đồng thau 1150mm
- 01 cặp lô phóng 1150mm
- 01 cặp lô xả 1150mm
- 01 lô ép 1150mm
Hình ảnh máy cắt :
3. Máy xào hạt nhựa
Thông số kỹ thuật :
- Mô tơ 20Hp
- Đường kính : 800mm
- Dài 1600mm rộng 800mm cao 1500mm
- Trọng lượng 1000kg
4. Máy dập quai
- Hình ảnh máy